Nếu nói về một loại nông sản vừa gắn liền với kinh tế, vừa trở thành một phần bản sắc văn hóa của người Việt, chắc chắn đó là cà phê. Không chỉ đơn thuần là một loại cây công nghiệp, cà phê còn chứa đựng cả hành trình lịch sử đầy thăng trầm: từ khi được người Pháp du nhập vào Việt Nam cuối thế kỷ 19, đến ngày nay khi Việt Nam đã trở thành cường quốc cà phê trên bản đồ thế giới.
Câu chuyện lịch sử cà phê Việt Nam không chỉ là hành trình phát triển của một ngành hàng, mà còn phản chiếu tinh thần kiên cường, sáng tạo và hội nhập của dân tộc. Đặc biệt, vùng Tây Nguyên với thủ phủ Buôn Ma Thuột đã trở thành “trái tim cà phê Việt Nam”, đóng vai trò đưa hạt cà phê Việt đi khắp năm châu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhìn lại lịch sử cà phê Việt qua từng giai đoạn: từ thời kỳ Pháp thuộc, thời bao cấp, đổi mới, cho đến khi khẳng định thương hiệu quốc gia.
1. Cà phê du nhập vào Việt Nam (1857)
Năm 1857, các giáo sĩ Pháp mang những hạt cà phê Arabica đầu tiên đến trồng thử nghiệm ở vùng đất Bắc Kỳ.
Ban đầu, cà phê chỉ được dùng trong tu viện, giới quan lại và tầng lớp thượng lưu Pháp.
Đặc điểm khí hậu miền Bắc không phù hợp, nên năng suất kém.
Sau đó, người Pháp mở rộng trồng cà phê ở Trung Kỳ và Nam Kỳ.
👉 Đây là khởi đầu khiêm tốn, nhưng đặt nền móng cho một ngành kinh tế nông nghiệp sau này.
2. Thời kỳ phát triển tại Tây Nguyên (1900–1954)
Nhận thấy khí hậu cao nguyên mát mẻ, đất đỏ bazan màu mỡ, người Pháp đã mở rộng diện tích trồng cà phê ở Tây Nguyên (Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng).
Giai đoạn này, chủ yếu trồng Robusta và Liberica vì phù hợp hơn Arabica.
Buôn Ma Thuột dần trở thành thủ phủ cà phê Việt Nam.
Nhiều đồn điền cà phê quy mô lớn do người Pháp quản lý, công nhân chủ yếu là người dân bản địa.
👉 Tây Nguyên từ đó gắn bó mật thiết với cây cà phê, đến nay vẫn là vựa cà phê lớn nhất cả nước.
3. Giai đoạn 1954–1975: Cà phê và chiến tranh
Sau Hiệp định Genève (1954), Việt Nam chia cắt hai miền.
Ở miền Nam, chính quyền Việt Nam Cộng hòa tiếp tục phát triển cà phê, tập trung ở Tây Nguyên.
Ở miền Bắc, cây cà phê vẫn được trồng ở trung du, song diện tích nhỏ.
Chiến tranh khiến nhiều đồn điền bị bỏ hoang, sản xuất đình trệ.
👉 Dù khó khăn, cà phê vẫn duy trì và tiếp tục trở thành một phần quan trọng của kinh tế sau 1975.
4. Cà phê Việt Nam sau 1975 – Giai đoạn bao cấp
Sau thống nhất, Chính phủ quản lý các nông trường cà phê quốc doanh.
Tập trung phát triển ở Tây Nguyên và một số tỉnh phía Bắc.
Tuy nhiên, do cơ chế bao cấp, năng suất chưa cao, sản phẩm chủ yếu để tiêu thụ trong nước.
Hương vị cà phê phin, cà phê sữa đá trở thành nét đặc trưng văn hóa trong thời kỳ này.
👉 Cà phê bắt đầu đi vào đời sống hàng ngày của người dân, không chỉ dành cho tầng lớp thượng lưu.
5. Thời kỳ đổi mới – Cà phê vươn ra thế giới (1986–2000)
Sau đổi mới 1986, chính sách khoán 10 trao quyền cho hộ nông dân, diện tích cà phê tăng nhanh chóng.
Việt Nam trở thành “hiện tượng cà phê”, từ chỗ sản xuất nhỏ lẻ vươn lên top thế giới.
Đặc biệt là Robusta – loại hạt dễ trồng, năng suất cao, phù hợp với nhu cầu cà phê hòa tan toàn cầu.
Đến cuối thập niên 1990, Việt Nam trở thành nước xuất khẩu cà phê lớn thứ 2 thế giới, chỉ sau Brazil.
👉 Đây là bước ngoặt đưa cà phê từ sản phẩm trong nước thành mặt hàng chiến lược quốc gia.
6. Cà phê Việt Nam trong thời kỳ hội nhập (2000–nay)
Việt Nam hiện xuất khẩu trung bình 1,6–1,8 triệu tấn cà phê/năm.
Robusta chiếm hơn 90% sản lượng, khẳng định vị thế số 1 thế giới.
Thị trường xuất khẩu chính: EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Nhiều thương hiệu cà phê Việt vươn ra thế giới: Trung Nguyên, Highlands, Phúc Long…
Đặc biệt, cà phê sữa đá Việt Nam được CNN bình chọn là một trong những thức uống ngon nhất thế giới.
👉 Cà phê không chỉ là sản phẩm nông nghiệp, mà còn là “đại sứ văn hóa” của Việt Nam.
7. Câu chuyện cà phê và bản sắc Việt
Cà phê phin: biểu tượng kiên nhẫn, thưởng thức chậm rãi.
Cà phê sữa đá: sự kết hợp giữa đắng – ngọt, giống như tinh thần người Việt.
Cà phê trứng: sáng tạo độc đáo từ Hà Nội, thu hút khách quốc tế.
Quán cà phê trở thành không gian giao lưu văn hóa – xã hội của mọi tầng lớp.
👉 Văn hóa cà phê Việt Nam là sự hòa quyện giữa lịch sử, ẩm thực và phong cách sống.
8. Tương lai cà phê Việt – Từ số lượng đến chất lượng
Thách thức: sản xuất dư thừa Robusta, giá cả bấp bênh, biến đổi khí hậu.
Xu hướng: cà phê Organic, Specialty Coffee, Fair Trade.
Người trẻ quan tâm nhiều hơn đến nguồn gốc, quy trình chế biến.
Cơ hội để cà phê Việt khẳng định vị thế không chỉ số lượng mà cả chất lượng.
9. ATK Coffee – Thương hiệu gắn với tinh thần dân tộc
ATK lựa chọn Robusta Việt Nam làm nguyên liệu chủ đạo.
Triết lý: “Năng Lượng Giải Phóng” – giải phóng năng lượng tiềm ẩn trong mỗi người.
Không chỉ là một tách cà phê, mà còn là lời nhắc nhở về bản lĩnh Việt Nam.
ATK gắn kết giá trị truyền thống cà phê phin với sự tiện lợi hiện đại, hướng tới người trẻ yêu nước, năng động.
Lịch sử cà phê Việt Nam là một hành trình hơn 150 năm, gắn liền với những thăng trầm của dân tộc. Từ khi người Pháp mang những cây cà phê đầu tiên đến Việt Nam năm 1857, đến nay, hạt cà phê đã trở thành một phần của văn hóa, kinh tế và bản sắc Việt. Đặc biệt, Tây Nguyên và Buôn Ma Thuột đã khẳng định vai trò trung tâm, đưa Việt Nam lên bản đồ cà phê thế giới.
Ngày nay, Việt Nam không chỉ tự hào là quốc gia xuất khẩu cà phê Robusta số 1, mà còn đang định hình một văn hóa cà phê độc đáo – khiến bạn bè quốc tế ngưỡng mộ. Và trong hành trình đó, ATK Coffee chọn cho mình sứ mệnh kế thừa và đổi mới, lan tỏa thông điệp “Năng Lượng Giải Phóng” – để mỗi tách cà phê không chỉ giúp tỉnh táo, mà còn khơi dậy bản lĩnh, thôi thúc con người vượt qua giới hạn.
👉 Uống cà phê, là uống cả lịch sử, tinh thần và niềm tự hào của Việt Nam.
ATK CÀ COFFEE - ATK NĂNG LƯỢNG GIẢI PHÓNG
Số 11, ngõ 42, đường Ngô Trọng Kim, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0973263318
Tel: 0869648588